• /´θretəniη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đe doạ, sự hăm doạ

    Tính từ

    Đe doạ, hăm doạ
    in a threatening tone
    với giọng đe doạ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X