• /´dredful/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dễ sợ, khiếp, kinh khiếp
    (thông tục) rất tồi, rất xấu; hết sức rầy rà, rất khó chịu, rất bực mình, chán ngấy, làm mệt mỏi
    a dreadful journey
    một cuộc hành trình mệt mỏi, chán ngấy

    Danh từ

    (thông tục) truyện khủng khiếp; tiểu thuyết rùng rợn ( (cũng) penny dreadful)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X