-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alarming , awful , chilling , creepy , dire , direful , disquieting , dreadful , eerie , fearful , fearsome , ghastly , ghoulish , grim , grisly , hair-raising , hellish , horrible , horrid , horrifying , macabre , morbid , ominous , petrifying , scary , spooky , terrible , terrifying , traumatic , unnerving
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ