• /´sinistə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gở, mang điềm xấu
    Ác, độc ác, hung hãn, nham hiểm; đầy sát khí (vẻ mặt)
    a sinister design
    một kế hoạch nham hiểm
    ( + to) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tai hoạ cho, tai hại cho
    Nằm bên phía trái khiên (trong huy hiệu)

    Chuyên ngành

    Y học

    trài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X