• /krik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tật vẹo cổ, tật ngay sống lưng

    Ngoại động từ

    Làm vẹo (cổ); làm ngay (sống lưng)
    to crick one's neck
    trẹo gân cổ, vẹo cổ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X