• /´si:zəniη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gia vị
    not enough seasoning in the stew
    món hầm chưa đủ gia vị

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự dưỡng hộ (bê tông)
    sự hong (khô)
    seasoning of wood
    sự hong khô gỗ
    sự khô tự nhiên (gỗ)

    Kỹ thuật chung

    sự bảo dưỡng
    water seasoning
    sự bảo dưỡng trong nước
    sự hóa già
    sự sấy
    sự sấy khô

    Kinh tế

    gia vị
    sấy ngoài trời
    air seasoning
    sự sấy ngoài trời
    sự chín
    sự làm chín
    tra thêm gia vị

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X