• Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    Về thực tế (không chính thức)
    deỵfacto recognition of a state
    sự công nhận một quốc gia trên thực tế (không chính thức)
    deỵfactoỵstandard
    chuẩn phổ biến (nhưng không chính thức)

    Nguồn khác

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    trên sự thực
    de facto company
    công ty trên sự thực
    trong thực tế đã tồn tại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective, adverb
    actual , existing , factual , from fact , in fact , in reality , real

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X