• /,rekəg'niʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự công nhận, sự thừa nhận; sự được công nhận, sự được thừa nhận
    the recognition of a new government
    sự công nhận một chính phủ mới
    to win (receive, meet with) recognition from the public
    được mọi người thừa nhận, được quần chúng thừa nhận
    Sự nhận ra
    to alter something beyond (past) recognition
    thay đổi vật gì không còn nhận ra được nữa
    a smile of recognition
    nụ cười chào khi nhận ra ai

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (máy tính ) sự đoán nhận
    character recognition
    sự đoán nhận chữ
    pattern recognition
    sự nhận dạng


    Kỹ thuật chung

    nhận biết
    Automated Packet Recognition/Translation (APART)
    Nhận biết/Thông dịch gói tự động
    Automatic Terminal Recognition (ATR)
    nhận biết đầu cuối tự động
    Automatic Voice Recognition (AVR)
    nhận biết tiếng nói tự động
    automatic volume recognition (AVR)
    sự nhận biết dung lượng tự động
    automatic volume recognition (AVR)
    sự nhận biết khối tự động
    AVR (automaticvolume recognition)
    sự nhận biết dung lượng tự động
    AVR (automaticvolume recognition)
    sự nhận biết khối tự động
    character recognition device
    thiết bị nhận biết ký tự
    isolated words recognition
    nhận biết từ tách biệt
    MICR (magneticink character recognition)
    sự nhận biết ký tự mực từ
    Optical Character Reader/Recognition (OCR)
    Bộ đọc/Nhận biết ký tự quang học
    Optical Mark Recognition (OMR)
    nhận biết dấu quang
    optical mark recognition (OMR)
    sự nhận biết dấu hiệu quang
    pattern recognition
    nhận biết mẫu
    pattern recognition
    sự nhận biết mẫu
    recognition gate
    cổng nhận biết
    recognition logic
    lôgic nhận biết
    recognition time
    thời gian nhận biết
    Speaker independent voice recognition (SIVR)
    nhận biết tiếng nói không phụ thuộc người nói
    speech recognition
    sự nhận biết tiếng nói
    Speech Recognition API (SRAPI)
    API nhận biết tiếng nói
    speech recognition system
    hệ thống nhận biết tiếng nói
    Statistical Pattern Recognition (SPR)
    nhận biết mẫu theo thống kê
    voice recognition device (VRD)
    thiết bị nhận biết tiếng nói
    voice-recognition unit
    bộ nhận biết tiếng nói
    VRD (voice-recognition device)
    thiết bị nhận biết tiếng nói
    nhận dạng
    automated pattern recognition
    dự nhận dạng tự động
    AVR (AutomaticVolume Recognition)
    nhận dạng âm lượng tự động
    character recognition
    nhận dạng kí tự
    character recognition
    nhận dạng ký tự
    character recognition
    sự nhận dạng ký tự
    character recognition scanner
    bộ quét nhận dạng ký tự
    character recognition scanner
    máy quét nhận dạng ký tự
    connected speech recognition
    nhận dạng tiếng nói liên thông
    connected speech recognition
    nhận dạng tiếng nói liên tục
    gesture recognition
    nhận dạng dáng điệu
    handwriting recognition
    nhận dạng chữ viết tay
    image recognition
    sự nhận dạng ảnh
    image recognition
    sự nhận dạng hình ảnh
    isolated words recognition
    nhận dạng các từ tách riêng
    magnetic ink character recognition (MICR)
    sự nhận dạng ký tự bằng mực từ
    MICR (magneticink character recognition)
    sự nhận dạng ký tự bằng mực từ
    OCR (opticalcharacter recognition)
    quang nhận dạng ký tự
    OCR (opticalcharacter recognition)
    sự nhận dạng ký tự quang
    OMR (opticalmark recognition)
    nhận dạng dấu hiệu quang học
    OMR (opticalmark recognition)
    sự nhận dạng ký hiệu quang
    optical character recognition (OCR)
    nhận dạng ký tự quang học (OCR)
    optical character recognition (OCR)
    quang nhận dạng ký tự
    optical character recognition (OCR)
    sự nhận dạng ký tự quang
    optical character recognition software
    phần mềm nhận dạng ký tự quang
    optical mark recognition (OMR)
    quang nhận dạng dấu hiệu
    optical recognition
    sự nhận dạng bằng quang
    pattern of recognition
    mẫu nhận dạng
    pattern recognition
    nhận dạng mẫu
    pattern recognition
    sự nhận dạng
    pattern recognition
    sự nhận dạng mẫu
    pattern recognition programming
    chương trình hóa việc nhận dạng
    pictorial pattern recognition
    nhận dạng mẫu ảnh
    radio recognition
    sự nhận dạng vô tuyến
    recognition system
    hệ nhận dạng
    recognition time
    thời gian nhận dạng
    speaker independent recognition system
    hệ nhận dạng độc lập người nói
    speech recognition
    nhận dạng tiếng nói
    speech recognition
    sự nhận dạng tiếng nói
    voice recognition
    nhận dạng giọng nói
    voice recognition
    nhận dạng tiếng nói
    voice recognition
    sự nhận dạng giọng nói
    voice recognition technology
    công nghệ nhận dạng tiếng nói
    voice recognition technology
    kỹ thuật nhận dạng tiếng nói
    word recognition
    sự nhận dạng từ
    sự đoán nhận
    character recognition
    sự đoán nhận chữ
    sự nhận biết
    automatic volume recognition (AVR)
    sự nhận biết dung lượng tự động
    automatic volume recognition (AVR)
    sự nhận biết khối tự động
    AVR (automaticvolume recognition)
    sự nhận biết dung lượng tự động
    AVR (automaticvolume recognition)
    sự nhận biết khối tự động
    MICR (magneticink character recognition)
    sự nhận biết ký tự mực từ
    optical mark recognition (OMR)
    sự nhận biết dấu hiệu quang
    pattern recognition
    sự nhận biết mẫu
    speech recognition
    sự nhận biết tiếng nói
    sự nhận dạng
    character recognition
    sự nhận dạng ký tự
    image recognition
    sự nhận dạng ảnh
    image recognition
    sự nhận dạng hình ảnh
    magnetic ink character recognition (MICR)
    sự nhận dạng ký tự bằng mực từ
    MICR (magneticink character recognition)
    sự nhận dạng ký tự bằng mực từ
    OCR (opticalcharacter recognition)
    sự nhận dạng ký tự quang
    OMR (opticalmark recognition)
    sự nhận dạng ký hiệu quang
    optical character recognition (OCR)
    sự nhận dạng ký tự quang
    optical recognition
    sự nhận dạng bằng quang
    pattern recognition
    sự nhận dạng mẫu
    radio recognition
    sự nhận dạng vô tuyến
    speech recognition
    sự nhận dạng tiếng nói
    voice recognition
    sự nhận dạng giọng nói
    word recognition
    sự nhận dạng từ
    sự thừa nhận

    Kinh tế

    nhận ra
    magnetic ink character recognition
    sự nhận ra dấu chữ bằng mực từ
    market recognition
    sự nhận ra thị trường
    optical-character recognition
    sự nhận ra dấu hiệu chữ quang học (của máy tính)
    sự nhận ra
    magnetic ink character recognition
    sự nhận ra dấu chữ bằng mực từ
    market recognition
    sự nhận ra thị trường
    optical-character recognition
    sự nhận ra dấu hiệu chữ quang học (của máy tính)
    sự nhận thức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X