-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- actify , activize , animate , arm , build up , electrify , empower , enable , enliven , excite , fortify , goose * , innervate , inspirit , invigorate , jazz up , juice up , liven up , motivate , pep up , prime , pump up , put zip into , quicken , reinforce , start up , stimulate , strengthen , sustain , switch on , trigger , turn on , vitalize , work up , zap * , exhilarate , activate , fuel
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ