• (đổi hướng từ Debtors)
    /´detə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người mắc nợ, con nợ; người chưa thực hiện được (nhiệm vụ, nghĩa vụ...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thống kê ) người mắc nợ
    next debtor
    hàng, (số thập phân) tiếp theo
    previous debtor
    hàng, (số thập phân) đứng trước


    Xây dựng

    khách nợ

    Kỹ thuật chung

    người mắc nợ

    Kinh tế

    con nợ
    người mắc nợ
    judgment debtor
    người mắc nợ theo án quyết
    principal debtor
    người mắc nợ chính
    sundry debtor
    người mắc nợ vay tiền
    trade debtor
    người mắc nợ do mua chịu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X