• /´bæηkrʌpt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người vỡ nợ, người phá sản
    (thông tục) người mắc nợ không trả được

    Tính từ

    Vỡ nợ, phá sản
    to go bankrupt
    bị vỡ nợ, phá sản
    Thiếu, không có, mất hết
    to be morally bankrupt
    không có đạo đức
    to be bankrupt of one's honour
    bị mất hết danh dự

    Ngoại động từ

    Làm vỡ nợ, làm phá sản

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    công ty phá sản
    người vỡ nợ
    certificated bankrupt
    người vỡ nợ được xác nhận
    certified bankrupt
    người vỡ nợ được xác nhận
    discharged bankrupt
    người vỡ nợ được phục quyền
    người khánh tận
    người phá sản
    discharged bankrupt
    người phá sản được phục quyền
    phá sản
    vỡ nợ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X