• /di´si:st/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đã chết, đã mất, đã qua đời

    Danh từ

    (The deceased) người đã khuất

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    alive , born , lively , living

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X