-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- asleep , bygone , cold , dead , deceased , departed , done for * , down the drain * , exanimate , expired , gone , had it , inanimate , inoperative , invalid , kaput * , late , lifeless , lost , nonexistent , obsolete , out of commission * , vanished , extinct , finished , inactive , kaput
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ