-
Thông dụng
Tính từ
Hiểu rõ, nhận thức được, giác ngộ
- more and more people are alive to socialism
- ngày càng có nhiều người hiểu rõ chủ nghĩa xã hội
- to be alive and kicking
- (đùa) còn sống và rất khoẻ mạnh, tràn đầy sức sống
- any man alive
- bất cứ người nào, bất cứ ai
- man alive!
- trời ơi! ( thán từ diễn tả sự ngạc nhiên, giận dỗi...)
- man alive, what are you doing?
- trời ơi! anh làm cái gì thế?
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- animate , around , awake , breathing , cognizant , conscious , dynamic , existing , extant , functioning , growing , knowing , live , living , mortal , operative , running , subsisting , viable , vital , working , zoetic , abounding , alert , animated , brisk , bustling , cheerful , eager , energetic , lively , overflowing , quick , ready , replete , rife , sharp , spirited , sprightly , spry , stirring , swarming , teeming , vigorous , vivacious , zestful , existent , going , operating , sensible , sentient , wise , active , aware , instinct , unexpired , unperished , vibrant , vivid
Từ trái nghĩa
adjective
- dead , deceased , inanimate , lifeless , dispirited , dull , morose , sluggish , spiritless
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ