• /di´kliviti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dốc, chiều dốc

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sụt giảm

    Kỹ thuật chung

    độ nghiêng
    đường dốc

    Địa chất

    dốc, chiều dốc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X