• /di´koud/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đọc (mật mã), giải (mã)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đọc mật mã, giải mã

    Kỹ thuật chung

    đọc mã
    đọc mật mã
    giải mã
    code-decode system
    hệ mã hóa-giải mã
    decode unit
    bộ giải mã
    decode-encode
    giải mã-mã hóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X