• in'tơ:prit

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Giải thích, làm sáng tỏ
    to interpret the hidden meaning of a prophecy
    giải thích nghĩa bí ẩn của một lời tiên tri
    Hiểu (theo một cách nào đó)
    to interpret an answer as an agreement
    hiểu một câu trả lời là đồng ý
    Trình diễn ra được, diễn xuất ra được; thể hiện
    Dịch

    Nội động từ

    Làm phiên dịch
    Giải thích, đưa ra lời giải thích

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán logic ) giải thích, thể hiện

    Kỹ thuật chung

    biên dịch
    dịch
    interpret table
    bảng diễn dịch
    diễn dịch
    interpret table
    bảng diễn dịch
    giải thích

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X