• (đổi hướng từ Dehydrating)
    /di:´haidreit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (hoá học) khử nước

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    loại nước, khử nước

    Kỹ thuật chung

    hút nước
    khử nước
    loại nước

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    hydrate , moisten , wet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X