• /pa:tʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Rang, nung
    parched peas
    đậu rang
    Làm (cái gì) khô nẻ (vì mặt trời, cơn khát)
    lips parched with thirst
    môi khô nẻ vì khát

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nung

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    dampen , moisten , wet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X