• /¸demə´liʃən/

    Thông dụng

    Xem demolishment

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự hư hỏng
    demolition of structure
    sự hư hỏng kết cấu
    sự phá hủy
    sự phá sập

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X