• /´dentifris/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bột đánh răng, xà phòng đánh răng

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bột đánh răng

    Giải thích EN: Any substance that is used to clean and polish the teeth, such as toothpaste. Giải thích VN: Bất cứ một chất nào dùng để làm sạch và đánh bóng răng, như là thuốc đánh răng.

    Y học

    kem đánh răng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X