• /di'plɔimənt/

    Thông dụng

    Danh từ
    (quân sự) sự dàn quân, sự triển khai
    Fast Deployment Forces
    Lực lượng triển khai nhanh, Lực lượng phản ứng nhanh

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X