• /´pleismənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sắp đặt, sắp xếp việc làm

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự bố trí, sự xếp đặt, sự đổ (bê tông)

    Cơ - Điện tử

    Sự bố trí, sự xếp đặt

    Kỹ thuật chung

    sự bố trí
    sự phân bố
    sự xếp đặt

    Kinh tế

    đầu tư
    giới thiệu việc làm
    placement office
    sở giới thiệu việc làm
    phát hành cổ phiếu mới (Mỹ tên gọi của placing)
    sắp xếp (nhân viên)
    sự bố trí
    sự phân phối bán ra (cổ phiếu)
    sự sắp đặt, sắp xếp (việc làm)
    sự tìm việc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X