• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ (địa lý,địa chất)

    Vật vụn (như) cát, sỏi...; mảnh vụn

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    debris

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đá vụn
    đất đá vụn

    Địa chất

    vật vụn, bã vụn, mảnh vụn, vụn phong hoá

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X