-
(đổi hướng từ Shavings)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- barber , brush , clip , crop , cut , cut back , cut down , decorticate , graze , kiss , make bare , pare , peel , plane , prune , shear , shingle , shred , skim , skin , slash , slice thin , sliver , strip , touch , trim , flick , cheat , divide , glance , mow , portion , reduce , scrape , separate , slip , splinter , tonsure , whittle
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ