-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- analyze , determinate , determine , diagnosticate , distinguish , interpret , investigate , pinpoint , place , pronounce , recognize , spot , identify , trace
Từ điển: Thông dụng | Y học | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ