-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- barter , buy and sell , chaffer , cut a deal * , haggle * , hammer out a deal , huckster * , negotiate , palter , trade , work out a deal , bargain , higgle , huckster , chaffering , deal , exchange , exchange.--n. barter , haggle , quibble , swap
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ