• (đổi hướng từ Dickering)
    /´dikə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thương nghiệp), một chục, mười (thường) là bộ da

    Nội động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặc cả
    Đổi chác

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    agree

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X