• /´pɔ:ltə/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Nói quẩn nói quanh; quanh co không thực
    to palter with someone
    nói quẩn nói quanh với ai; quanh co không thực với ai
    Cò kè; cãi chày cãi cối
    to palter with someone about something
    cãi chày cãi cối với ai về cái gì; cò kè với ai về cái gì
    Coi thường, coi nhẹ, đùa cợt
    to palter with a subject
    coi nhẹ một vấn đề


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X