• (đổi hướng từ Dinners)
    /'dinə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bữa cơm (trưa, chiều)
    to be at dinner
    đang ăn cơm
    to go out to dinner
    đi ăn cơm khách; đi ăn hiệu
    Tiệc, tiệc chiêu đãi
    to give a dinner
    thết tiệc

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bữa ăn

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X