• /dint/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vết đòn, vết đánh, vết hằn ép, vết lằn nổi
    (từ cổ,nghĩa cổ) đòn, cú đánh
    by dint of...
    bởi... mãi mà..., vì bị... mãi mà..., do bởi
    by dint of failure, we achieved success
    do thất bại mãi mà chúng tôi đã thành công

    Ngoại động từ

    Làm nổi hằn, để lại vết hằn ép (trên cái gì)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X