• Hóa học & vật liệu

    nước thải ra

    Giải thích EN: 1. any liquid that has gone through a processing operation.any liquid that has gone through a processing operation.2. specifically, waste liquid from a manufacturing plant.specifically, waste liquid from a manufacturing plant. Giải thích VN: 1. Bất kỳ một loại chất lỏng nào đã đi qua một dây chuyền xử lý./// 2. Nước thải từ một dây chuyền sản xuất.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X