-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự sản xuất
- computer-aided manufacturing (CAM)
- sự sản xuất bằng máy tính
- computer-integrated manufacturing
- sự sản xuất tích hợp máy tính
- continuous manufacturing
- sự sản xuất không ngừng
- extensive manufacturing
- sự sản xuất (hàng) khối
- extensive manufacturing
- sự sản xuất lớn
- plant manufacturing
- sự sản xuất thiết bị
- production manufacturing
- sự sản xuất hàng loạt
- quantity manufacturing
- sự sản xuất (hàng) khối
- repetitive manufacturing
- sự sản xuất (hàng) loạt
- series manufacturing
- sự sản xuất (hàng) loạt
Kinh tế
sản xuất
- flexible manufacturing system
- hệ thống sản xuất linh hoạt
- indirect manufacturing cost
- chi phí gián tiếp trong sản xuất
- manufacturing accounting
- báo cáo kế toán sản xuất
- manufacturing book keeping
- ngân sách sản xuất
- manufacturing budget
- ngân sách sản xuất
- manufacturing capacity
- năng lực sản xuất
- manufacturing consignment
- sự kiểm soát sản xuất
- manufacturing control
- sự kiểm tra sản xuất
- manufacturing control
- sự kiểm soát sản xuất
- manufacturing cost
- các chi phí sản xuất
- manufacturing cost
- chi phí sản xuất
- manufacturing cost
- phí tổn sản xuất
- manufacturing costs
- phí tổn sản xuất
- manufacturing cycle
- chu kỳ sản xuất chế tạo
- manufacturing enterprise
- xí nghiệp sản xuất
- manufacturing expenses
- các khoản chi dùng cho sản xuất
- manufacturing expenses
- các chi phí chung cho sản xuất
- manufacturing for stock building
- sự sản xuất hàng trữ kho
- manufacturing for stock bulling
- sự sản xuất hàng trữ kho
- manufacturing headquarters
- tổng bộ quản lý sản xuất
- manufacturing license
- giấy phép sản xuất
- manufacturing management
- quản lý sản xuất
- manufacturing order
- giấy báo sản xuất
- manufacturing output index
- chỉ số sản xuất của ngành chế tạo
- manufacturing overhead
- chi phí chung cho sản xuất
- manufacturing overheads
- phí tổn gián tiếp sản xuất
- manufacturing shop
- phân xưởng chế tạo, sản xuất
- manufacturing statement
- bảng báo cáo sản xuất
- manufacturing statistics
- thống kê sản xuất
- manufacturing taxation
- sự đánh thuế những mặt hàng sản xuất
- manufacturing to order
- sản xuất theo đơn đặt hàng
- sausage manufacturing line
- dây chuyền sản xuất giò
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ