• /dis´pɔ:t/

    Thông dụng

    Danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ)

    Sự tiêu khiển, sự vui đùa, sự chơi đùa, sự nô đùa, sự đùa giỡn
    Trò vui đùa, trò chơi đùa, trò nô đùa, trò đùa giỡn

    Động từ

    Vui đùa, chơi đùa, nô đùa, đùa giỡn
    Don't disport yourselves any longer, but go to bed
    Đừng nô đùa nữa, mà hãy đi ngủ đi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X