• /flɔ:nt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự khoe khoang, sự phô trương, sự chưng diện

    Ngoại động từ

    Khoe khoang, phô trương, chưng diện
    to flaunt one's new clothes
    chưng diện quần áo mới

    Nội động từ

    Bay phất phới (cờ...)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khoe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X