-
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự dẫn dòng
- partial diversion
- sự dẫn dòng từng phần
- provisional diversion
- sự dẫn dòng tạm
- river diversion
- sự dẫn dòng sông
- temporary diversion
- sự dẫn dòng tạm
- transbasin diversion
- sự dẫn dòng sang lưu
- transmountain water diversion
- sự dẫn dòng qua núi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aberration , alteration , deflection , departure , detour , deviation , digression , divergence , fake out , red herring * , turning , variation , amusement , ball , beguilement , delectation , delight , disport , dissipation , distraction , divertissement , enjoyment , field day , frivolity , fun , fun and games , game , gratification , grins , high time * , hoopla * , laughs , levity , merry-go-round , pastime , picnic * , play , pleasure , relaxation , relish , sport , whoopee , divergency , recreation , entertainment , hobby , merriment , red herring , relief , sideshow , turning aside
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ