• /pə´reid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phô trương
    Cuộc diễu hành, cuộc diễu binh
    a fashion parade
    cuộc biểu diễn thời trang
    Cuộc duyệt binh
    a drill parade
    cuộc tập duyệt binh
    ceremonial parade
    cuộc duyệt binh nghi thức
    Nơi duyệt binh; thao trường (như) parade ground
    Công viên; phố có nhiều cửa hiệu
    programme parade
    chương trình các tiết mục (truyền thanh, truyền hình)
    make a parade of something
    phô trương
    on parade
    đang diễu binh, diễu hành
    Đang phô bày

    Ngoại động từ

    Tập hợp (quân đội) để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh
    to parade troops
    cho diễu binh
    Phô trương
    to parade one's skill
    phô tài khoe khéo
    Diễu hành qua, tuần hành qua
    to parade the streets
    diễu hành qua phố

    Nội động từ

    Diễu hành, tuần hành

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    diễn hành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X