• Đo lường & điều khiển

    độ trễ khoảng cách-vận tốc

    Giải thích EN: A delay due to the time required for the transport of materials or the propagation of a signal from one point to another. Also, TRANSPORT(ATION) LAG. Giải thích VN: Một khoảng thời gian trễ quy định để chuyển vật liệu hoặc truyền tín hiệu từ điểm này tới điểm khác. Xem thêm phần Độ trễ vận chuyển.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X