• /di´vaizə/

    Thông dụng

    Danh từ (toán học)

    Số chia, cái chia
    Ước số

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    số chia, ước số, ước; (máy tính ) bộ chia
    divisor of an integer
    ước số của một số nguyên
    divisor of zero
    ước của không
    absolute zero divisor
    (đại số ) ước toàn phần của không
    common divisor
    ước số chung
    elementary divisor
    (đại số ) ước sơ cấp
    greatest common divisor, highest common divisor
    ước chung lớn nhất
    normal divisor
    (đại số ) ước chuẩn
    null divisor
    (đại số ) ước của không
    principal divisor
    ước chính
    shifted divisor
    (máy tính ) bộ chia xê dịch được

    Điện lạnh

    máy chia
    máy phân
    ước (số)

    Kỹ thuật chung

    bộ chia
    shifted divisor
    bộ chia dịch được
    shifted divisor
    bộ chia xê dịch được
    cống chia nước
    số chia
    divisor class
    lớp các số chia
    thiết bị chia
    ước số

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X