-
Chuyên ngành
Toán & tin
số chia, ước số, ước; (máy tính ) bộ chia
- divisor of an integer
- ước số của một số nguyên
- divisor of zero
- ước của không
- absolute zero divisor
- (đại số ) ước toàn phần của không
- common divisor
- ước số chung
- elementary divisor
- (đại số ) ước sơ cấp
- greatest common divisor, highest common divisor
- ước chung lớn nhất
- normal divisor
- (đại số ) ước chuẩn
- null divisor
- (đại số ) ước của không
- principal divisor
- ước chính
- shifted divisor
- (máy tính ) bộ chia xê dịch được
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ