-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
rỗng
- empty string (nullstring)
- chuỗi rỗng
- null address
- địa chỉ rỗng
- null byte
- byte rỗng
- null character
- kí tự rỗng, dấu cách
- null character
- ký tự rỗng
- null cycle
- chu kỳ rỗng
- null field
- trường rỗng
- null hypothesis
- giả thiết rỗng
- null instruction
- lệnh rỗng
- null line
- dòng rỗng
- null list
- danh sách rỗng
- null modem
- môđem rỗng
- null name
- tên trống, tên rỗng
- null pattern
- mẫu rỗng
- null pointer
- con trỏ rỗng
- null record
- bản ghi rỗng
- null resources
- tài nguyên rỗng
- null set
- tập (hợp) rỗng
- null set
- tập hợp rỗng
- null string
- chuỗi rỗng
- null system
- hệ rỗng
- null type
- kiểu rỗng
- null value
- giá trị rỗng
vô hiệu
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ