• /´dɔdəriη/

    Thông dụng

    Cách viết khác doddery

    Tính từ

    Run run, run lẫy bẫy
    Lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    agile , young , youthful

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X