• /´tɔtəriη/

    Thông dụng

    Tính từ
    Lung lay, sắp đổ
    a tottering throne
    ngai vàng lung lay
    Lảo đảo, không vững; chập chững (bước đi)
    tottering steps
    bước đi không vững

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X