• /di´krepit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Già yếu, hom hem, lụ khụ
    a decrepit old man
    người già yếu hom hem
    a decrepit horse
    con ngựa già yếu
    Hư nát, đổ nát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X