• /´mɔdikəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Số lượng ít ỏi, số lượng nhỏ, chút ít
    some bread and a modicum of cheese
    một ít bánh và một chút phó mát


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    lot

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X