• /daun'spaut/

    Xây dựng

    ống dẫn nước mưa

    Giải thích EN: A vertical pipe that carries rainwater from the roof or gutter to a drain. Also, DOWNPIPE, DRAINSPOUT. Giải thích VN: Một ống đứng dẫn nước từ trên mái hoặc máng nước xuống một rãnh nước. Tham khảo: DOWNPIPE, DRAINSPOUT.

    ống đi xuống
    ống máng xuống

    Kỹ thuật chung

    ống chảy tràn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X