• Kỹ thuật chung

    lỗ khoan

    Giải thích EN: An opening that is cut or enlarged by a drill bit. Giải thích VN: Lỗ được đào hoặc mở rộng bằng mũi khoan.

    bottom (ofthe drill hole)
    đáy lỗ khoan
    guiding drill hole
    lỗ khoan dẫn hướng
    slanted drill-hole drill
    lỗ khoan lệch
    slanted drill-hole drill
    lỗ khoan xiên
    straighten a drill hole
    nắn thẳng lỗ khoan
    well drill hole
    lỗ khoan giếng
    giếng khoan

    Cơ - Điện tử

    Lỗ khoan

    Lỗ khoan

    Xây dựng

    giếng khoan

    Địa chất

    lỗ khoan lớn, giếng khoan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X