-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- backbreaker , chore , daily grind , elbow grease * , grind * , gruntwork , labor , menial labor , rat race , slavery , struggle , sweat , toil , travail , workout , moil , work , grind
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ