• /mɔil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lao lực; công việc lao lực
    Sự hỗn loạn, sự lộn xộn

    Nội động từ

    Lao lực
    to toil and moil
    làm đổ mồ hôi nước mắt

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cuốc chim
    nắp nứt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    drive , fag , strain , strive , sweat , toil , travail , tug , work
    noun
    drudgery , toil , travail , work

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X