• /¸plaiə´biliti/

    Thông dụng

    Cách viết khác pliancy

    Danh từ

    Tính dễ uốn dẻo, tính dẻo, tính mềm, tính dễ xoắn (da)
    (nghĩa bóng) tính dễ uốn nắn, tính dễ bảo; tính dễ bị tác động, dễ bị ảnh hưởng (người)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    độ dẻo
    độ mềm
    tính dễ uốn
    tính dẻo
    tính mềm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X