• /´sʌpəlnis/

    Thông dụng

    Danh từ
    Tính mềm, tính dễ uốn; tính dẻo, tính không cứng (của kim loại)
    Tính mềm mỏng
    Tính hay luồn cúi, tính quỵ luỵ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X